Có 1 kết quả:
kiết
Âm Hán Việt: kiết
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿰虫吉
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LIGR (中戈土口)
Unicode: U+86E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: trùng 虫 (+6 nét)
Hình thái: ⿰虫吉
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨一丨フ一
Thương Hiệt: LIGR (中戈土口)
Unicode: U+86E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1, kit3
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu), キチ (kichi), ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ケイ (kei)
Âm Hàn: 길
Âm Quảng Đông: gat1, kit3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: kiết khương 蛣蜣)
2. (xem: kiết quyết 蛣蟩)
2. (xem: kiết quyết 蛣蟩)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① 【蛣蜣】kiết khương [jiéqiang] Bọ hung;
② 【蛣蟩】kiết quyết [jiéjué] Con bọ gậy, con loăng quăng (ấu trùng của muỗi). Như 孑孓 [jiéjué] (bộ 子).
② 【蛣蟩】kiết quyết [jiéjué] Con bọ gậy, con loăng quăng (ấu trùng của muỗi). Như 孑孓 [jiéjué] (bộ 子).
Từ ghép 2