Có 3 kết quả:
si • sư • tư
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: loa si 螺螄,螺蛳)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螄.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 螄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài ốc. Xem螺螄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 螄