Âm Hán Việt: tề Tổng nét: 12 Bộ: trùng 虫 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰虫齐 Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一ノ丶ノ丨 Thương Hiệt: LIYKL (中戈卜大中) Unicode: U+86F4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Con giòi (một loại ấu trùng). 【蠐螬】tề tào [qícáo] Ấu trùng của con kim quy (hình trụ tròn, màu trắng, sống trong phân người, ăn rễ và thân các loại cây trồng).