Có 3 kết quả:
giáp • hiệp • kiệp
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫夾
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: LIKOO (中戈大人人)
Unicode: U+86FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ちょう (chō)
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ちょう (chō)
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
con bươm bướm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài bướm. Cũng gọi là Giáp điệp.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.
Từ điển Thiều Chửu
① Kiệp điệp 蛺蝶. Xem chữ điệp 蝶. Cũng đọc là chữ hiệp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.
Từ điển Thiều Chửu
① Kiệp điệp 蛺蝶. Xem chữ điệp 蝶. Cũng đọc là chữ hiệp.
Từ ghép 1