Có 3 kết quả:

giáphiệpkiệp

1/3

giáp

phồn thể

Từ điển phổ thông

con bươm bướm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài bướm. Cũng gọi là Giáp điệp.

hiệp

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.

Từ điển Thiều Chửu

① Kiệp điệp 蛺蝶. Xem chữ điệp 蝶. Cũng đọc là chữ hiệp.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蛺 蝶】hiệp điệp [jiádié] Một giống bướm.

kiệp

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kiệp điệp” 蛺蝶.

Từ điển Thiều Chửu

① Kiệp điệp 蛺蝶. Xem chữ điệp 蝶. Cũng đọc là chữ hiệp.

Từ ghép 1