Có 1 kết quả:

thừ

1/1

thừ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: thiềm thừ 蟾蜍)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “thiềm thừ” 蟾蜍.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ thiềm 蟾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蟾蜍 [chánchú].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Thiềm thừ 蟾蜍, vần Thiềm.

Từ ghép 1