Có 1 kết quả:
oa
giản thể
Từ điển phổ thông
con ốc sên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蝸.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蝸牛】oa ngưu [woniú] Con ốc sên. Cg. 蛞蝓 [kuòyú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蝸
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh