Có 1 kết quả:

khương
Âm Hán Việt: khương
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: LITGU (中戈廿土山)
Unicode: U+8723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nôm: khương
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō), キャク (kyaku), カク (kaku)
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

khương

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khương lang 蜣蜋)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khương lang” 蜣蜋 con bọ hung.

Từ điển Thiều Chửu

① Khương lang 蜣蜋 con bọ hung.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蜣螂】 khương lang [qiangláng] Bọ hung (Geotrupes laevistriatus). Cg. 屎殼郎 [shêkeláng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khương lang 蜣螂: Con bọ hung.

Từ ghép 3