Có 1 kết quả:

uy
Âm Hán Việt: uy
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LIHDV (中戈竹木女)
Unicode: U+8732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): う.ねる (u.neru)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

uy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Uy xà 蜲蛇: Đi xiên xẹo, uốn lợn như rắn.

Từ ghép 1