Có 2 kết quả:

thanhtinh

1/2

thanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

【蜻蜓】 tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh đình 蜻蜓: Con chuồn chuồn. Cũng đọc Tinh.

tinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: tinh linh 蜻蛉, tinh đình 蜻蜓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “tinh đình” 蜻蜓.

Từ điển Thiều Chửu

① Tinh đinh 蜻蜓 con chuồn chuồn.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蜻蜓】 tinh đình [qingtíng] Chuồn chuồn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem các từ ngữ Tinh đình 蜻蜓, Tinh linh 蜻蛉.

Từ ghép 4