Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tinh đình điểm thuỷ
1
/1
蜻蜓點水
tinh đình điểm thuỷ
Từ điển trích dẫn
1. Chuồn chuồn điểm nước. Tỉ dụ tiếp xúc hời hợt ngoài mặt, không đào sâu, không thâm nhập. ◎Như: “tố học vấn nhược chỉ thị tinh đình điểm thủy, tắc vô pháp hữu cánh thâm nhập đích kiến giải”
做
學
問
若
只
是
蜻
蜓
點
水
,
則
無
法
有
更
深
入
的
見
解
.
Bình luận
0