Có 1 kết quả:

ác
Âm Hán Việt: ác
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丨一丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: MMLMI (一一中一戈)
Unicode: U+8741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ác

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rắn độc, thuộc rắn hổ mang.