Có 1 kết quả:
võng
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: võng lượng 魍魎,魍魉,蝄蜽)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 魍 (bộ 鬼).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Võng lưỡng 蝄蜽: Loài ma quái ở rừng núi, ở cây cối đất đá. Loài yêu tinh.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1