Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: LIOMN (中戈人一弓)
Unicode: U+8753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Nôm: du
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khoát du 蛞蝓)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Khoát du” 蛞蝓 con sên.

Từ điển Thiều Chửu

① Khoát du 蛞蝓 con sên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 蛞蝓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Khoát du 蛞蝓, vần Khoát.

Từ ghép 3