Có 1 kết quả:

huyên
Âm Hán Việt: huyên
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: LIJMM (中戈十一一)
Unicode: U+8756
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

huyên

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loại sâu nhỏ hay ăn trái cây.