Có 1 kết quả:

nhu
Âm Hán Việt: nhu
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LINHD (中戈弓竹木)
Unicode: U+875A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại dế trũi.