Có 2 kết quả:

chungtrùng
Âm Hán Việt: chung, trùng
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: LIHJG (中戈竹十土)
Unicode: U+8769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đùn, trùn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

chung

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con châu chấu. Con cào cào — Một âm khác là.

trùng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con tằm đẻ muộn. Xem Chung.