Có 1 kết quả:

lạt
Âm Hán Việt: lạt
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: LIDLN (中戈木中弓)
Unicode: U+8772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄚˋ
Âm Nôm: lạt
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi)
Âm Nhật (kunyomi): さそり (sasori)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạt cô 蝲蛄: Tên một giống cua mình dài, hai càng rất lớn.