Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
oa giác
•
qua giác
1
/2
蝸角
oa giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sừng ( râu ) con sên — Cũng chỉ sự nhỏ mọn, không đáng kể.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺
(
Thái Thuận
)
•
Đề Gia Lâm tự - 題嘉林寺
(
Trần Quang Triều
)
•
Mạn thành kỳ 1 (Nhãn trung phù thế tổng phù vân) - 漫成其一(眼中浮世總浮雲)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nhập An Bang - 入安邦
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0
蝸角
qua giác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái râu, trông như cái sừng của con sên — Chỉ sự nhỏ bé. Td: Qua giác khí cục ( lòng dạ hẹp hòi ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺
(
Thái Thuận
)
•
Đề Gia Lâm tự - 題嘉林寺
(
Trần Quang Triều
)
•
Mạn thành kỳ 1 (Nhãn trung phù thế tổng phù vân) - 漫成其一(眼中浮世總浮雲)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Nhập An Bang - 入安邦
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0