Có 1 kết quả:

vinh
Âm Hán Việt: vinh
Tổng nét: 15
Bộ: trùng 虫 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨丨丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LITBD (中戈廿月木)
Unicode: U+877E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nôm: vinh
Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

vinh

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蠑.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蠑螈】 vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;
② Một loài động vật thân mềm. Cv. 蠑蚖.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蠑

Từ ghép 1