Có 1 kết quả:
vinh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠑.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蠑螈】 vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;
② Một loài động vật thân mềm. Cv. 蠑蚖.
② Một loài động vật thân mềm. Cv. 蠑蚖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠑
Từ ghép 1