Có 1 kết quả:
bàng
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫旁
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: LIYBS (中戈卜月尸)
Unicode: U+8783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nôm: bàng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Âm Nôm: bàng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: pong4
Tự hình 2
Chữ gần giống 52
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bàng kỳ 螃蜞)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bàng kì” 螃蜞 con cáy.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
2. (Danh) “Bàng giải” 螃蟹 con cua. § Gọi tắt là “giải” 蟹.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng kì 螃蜞 con cáy.
② Bàng giải 螃蟹 con cua.
② Bàng giải 螃蟹 con cua.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螃蟹】bàng giải [pángxiè] (Con) cua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem các từ ngữ Bàng giải 螃蟹, Bàng kì 螃蜞.
Từ ghép 3