Có 1 kết quả:

ông
Âm Hán Việt: ông
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LICIM (中戈金戈一)
Unicode: U+8789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wēng ㄨㄥ
Âm Nôm: ong, ông
Âm Nhật (onyomi): オ (o), オウ (ō)
Âm Quảng Đông: jung1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

ông

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loài ong nhỏ ký sinh trên da trâu ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ruồi trâu. § Một loài côn trùng kí sinh ớ da trâu, ngựa.
2. (Danh) Con ong nghệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) 【螉䗥】 ông tung [wengcong] Một loài ong nhỏ sống kí sinh trong da của trâu, ngựa;
② Xem蠮螉 [yeweng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ruồi nhặng trên mình trâu ngựa — Loài chấy rận của trâu, bò, ngựa….

Từ ghép 1