Có 1 kết quả:

hiềm
Âm Hán Việt: hiềm
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: LITXC (中戈廿重金)
Unicode: U+878A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 61

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loài đỉa biển, dài chừng một tấc ta, màu trắng, dùng làm món ăn được.