Có 1 kết quả:
sưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quắc sưu 蠼螋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quặc sưu” 蠼螋: xem “quặc” 蠼.
Từ điển Thiều Chửu
① Quặc sưu 蠼螋. Xem chữ quặc 蠼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蠼螋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Quặc sưu 蠼螋. Vần Quặc.
Từ ghép 2