Có 1 kết quả:

ban
Âm Hán Việt: ban
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HELMI (竹水中一戈)
Unicode: U+878C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ban

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Ban mâu 螌蝥 — Một âm khác là Bần.

Từ ghép 1