Có 2 kết quả:

dungquả
Âm Hán Việt: dung, quả
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: LIMRB (中戈一口月)
Unicode: U+878E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một cách viết của chữ Dung 融.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quả 蜾.