Có 1 kết quả:
di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫虒
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: LIHYU (中戈竹卜山)
Unicode: U+8794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫虒
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: LIHYU (中戈竹卜山)
Unicode: U+8794
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0