Có 1 kết quả:

bế
Âm Hán Việt: bế
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái: 𣬉
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: XLIHW (重中戈竹田)
Unicode: U+8795
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): だに (dani), おおあり (ōari)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con ruồi trâu.