Có 1 kết quả:

văn
Âm Hán Việt: văn
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YKLII (卜大中戈戈)
Unicode: U+87A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wén ㄨㄣˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

văn

phồn thể

Từ điển phổ thông

con muỗi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “văn” 蚊.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ văn 蚊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蚊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Văn 蚊.