Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ:
trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
⿰虫耆Nét bút:
丨フ一丨一丶一丨一ノノフ丨フ一一Thương Hiệt: LIJPA (中戈十心日)
Unicode:
U+87A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận