Có 1 kết quả:

thương
Âm Hán Việt: thương
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: LIYCB (中戈卜金月)
Unicode: U+87AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thương hà 螪何: Con thằn lằn.