Có 2 kết quả:
trất • điệt
Âm Hán Việt: trất, điệt
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫窒
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: LIJCG (中戈十金土)
Unicode: U+87B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫窒
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶丶フノ丶一フ丶一丨一
Thương Hiệt: LIJCG (中戈十金土)
Unicode: U+87B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lâu trất 螻螲)
Từ điển Trần Văn Chánh
【螻螲】lâu trất [lóuzhì] Dế nhũi (dũi).
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: điệt đương 螲蟷)
Từ điển Trần Văn Chánh
【螲蟷】điệt đương [diédang] Nhện đất (màu nâu đen, đào hang dưới đất, hang có nắp đóng mở được, ăn các loài côn trùng nhỏ) .
Từ ghép 1