Có 1 kết quả:
đường
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫堂
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: LIFBG (中戈火月土)
Unicode: U+87B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc dịch - 讀易 (Nguyễn Khuyến)
• Đồng tử mục đường lang - 童子牧螳螂 (Cao Bá Quát)
• Ký Lại bộ tả đồng nghị Lôi Phong hầu - 寄吏部左同議檑峰侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
• Đồng tử mục đường lang - 童子牧螳螂 (Cao Bá Quát)
• Ký Lại bộ tả đồng nghị Lôi Phong hầu - 寄吏部左同議檑峰侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nguyên nhật thích tiếp Lạng - Bằng quân thứ hồng kỳ hiến tiệp thi dĩ hỷ - 元日適接諒平軍次紅旗獻捷詩以喜 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đường lang 螳螂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đường lang” 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðường lang 螳螂 con bọ ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螳螂】đường lang [tángláng] Con bọ ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đường lang 螳螂.
Từ ghép 2