Có 1 kết quả:

đường
Âm Hán Việt: đường
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: LIFBG (中戈火月土)
Unicode: U+87B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ
Âm Nôm: đường
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tong4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

đường

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: đường lang 螳螂)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đường lang” 螳螂 con bọ ngựa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðường lang 螳螂 con bọ ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

【螳螂】đường lang [tángláng] Con bọ ngựa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Đường lang 螳螂.

Từ ghép 2