Có 1 kết quả:
tất
Tổng nét: 17
Bộ: trùng 虫 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫悉
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: LIHDP (中戈竹木心)
Unicode: U+87CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bân phong đồ - 邠風圖 (Cao Bá Quát)
• Đông thành cao thả trường - 東城高且長 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quý hạ tống hương đệ Thiều bồi hoàng môn tòng thúc triều yết - 季夏送鄉弟韶陪黃門從叔朝謁 (Đỗ Phủ)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Tảo thu ký đề Thiên Trúc Linh Ẩn tự - 早秋寄題天竺靈隱寺 (Giả Đảo)
• Tặng Tam Tổ Vịnh - 贈三祖詠 (Vương Duy)
• Tân thu vũ hậu - 新秋雨後 (Tề Kỷ)
• Tất suất 2 - 蟋蟀 2 (Khổng Tử)
• Thất nguyệt 5 - 七月 5 (Khổng Tử)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
• Đông thành cao thả trường - 東城高且長 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Quý hạ tống hương đệ Thiều bồi hoàng môn tòng thúc triều yết - 季夏送鄉弟韶陪黃門從叔朝謁 (Đỗ Phủ)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Tảo thu ký đề Thiên Trúc Linh Ẩn tự - 早秋寄題天竺靈隱寺 (Giả Đảo)
• Tặng Tam Tổ Vịnh - 贈三祖詠 (Vương Duy)
• Tân thu vũ hậu - 新秋雨後 (Tề Kỷ)
• Tất suất 2 - 蟋蟀 2 (Khổng Tử)
• Thất nguyệt 5 - 七月 5 (Khổng Tử)
• Thu tứ - 秋思 (Châu Hải Đường)
Bình luận 0