Có 1 kết quả:
liêu
Tổng nét: 18
Bộ: trùng 虫 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫尞
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIKCF (中戈大金火)
Unicode: U+87DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nôm: liêu, liu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): くまぜみ (kumazemi)
Âm Quảng Đông: liu4
Âm Nôm: liêu, liu
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): くまぜみ (kumazemi)
Âm Quảng Đông: liu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con ve sầu
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【蛣蟟兒】 kiết liêu nhi [jiéliáor] Con ve sầu;
② Xem 蛁 nghĩa
②.
② Xem 蛁 nghĩa
②.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ve sầu. Cũng gọi là Điêu liêu 蛁蟟.
Từ ghép 1