Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tặc
Tổng nét: 19
Bộ: trùng 虫 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一一ノフノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BJLMI (月十中一戈)
Unicode: U+8808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caak6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0