Có 1 kết quả:
liêm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phỉ liêm 蜚蠊)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Phỉ liêm” 蜚鐮: xem “phỉ” 蜚.
Từ điển Thiều Chửu
① Phỉ liêm 蜚鐮. Xem chữ phỉ 蜚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蜚蠊 [fâilián].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phỉ liêm 蜚蠊: Con gián.
Từ ghép 1