Có 1 kết quả:

vinh
Âm Hán Việt: vinh
Tổng nét: 20
Bộ: trùng 虫 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LIFFD (中戈火火木)
Unicode: U+8811
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Nôm: vanh, vinh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

vinh

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: vinh nguyên 蠑螈,蝾螈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Vinh nguyên” 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời.

Từ điển Thiều Chửu

① Vinh nguyên 蠑螈 con sam, một loài động vật con đực con cái ở chung không rời.

Từ điển Trần Văn Chánh

【蠑螈】 vinh nguyên [róngyuán] (động) ① Con kì nhông;
② Một loài động vật thân mềm. Cv. 蠑蚖.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Vinh nguyên 蠑螈.

Từ ghép 1