Có 1 kết quả:
kiển
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái kén tằm
2. mạng nhện
3. phồng da chân
2. mạng nhện
3. phồng da chân
Từ điển Thiều Chửu
Như 繭
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kiển 繭.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng