Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nhuyễn nhuyễn
1
/1
蠕蠕
nhuyễn nhuyễn
Từ điển trích dẫn
1. Tên một dân tộc thiểu số, ở đất Ngoại Mông bây giờ.
2. Dáng ngọ nguậy. ◇Lí Hạ
李
賀
: “Ngô tàm thủy nhuyễn nhuyễn”
吳
蠶
始
蠕
蠕
(Cảm phúng
感
諷
) Tằm Ngô vừa mới ngọ nguậy.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại tường thượng hao hành - 大牆上蒿行
(
Tào Phi
)
Bình luận
0