Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
trùng 虫 (+15 nét)
Hình thái:
⿱酋䖵Nét bút:
丶ノ一丨フノフ一一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: TWLII (廿田中戈戈)
Unicode:
U+8824Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận