Có 1 kết quả:
nghiệt
Âm Hán Việt: nghiệt
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥虫
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UJLMI (山十中一戈)
Unicode: U+8825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: trùng 虫 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱辥虫
Nét bút: フ丨ノノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: UJLMI (山十中一戈)
Unicode: U+8825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gọi chung loài thú vật quái dị.