Có 2 kết quả:
yết • ế
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫翳
Nét bút: 丨フ一丨一丶一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: LISEM (中戈尸水一)
Unicode: U+882E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài ong.