Có 1 kết quả:

anh
Âm Hán Việt: anh
Tổng nét: 23
Bộ: trùng 虫 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: LIBCV (中戈月金女)
Unicode: U+8833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

anh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài rùa, hay bắt rắn mà ăn.