Có 1 kết quả:
huề
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虫巂
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: LIUOB (中戈山人月)
Unicode: U+8835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 6
Chữ gần giống 31
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: chuỷ huề 蟕蠵)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Chủy huề” 蟕蠵: xem “chủy” 蟕.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuỷ huề 蟕蠵. Xem chữ chuỷ 蟕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蟕蠵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con rùa thật lớn.
Từ ghép 1