Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tàm tang
1
/1
蠶桑
tàm tang
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công việc trồng dâu nuôi tằm. Ta vẫn đọc trại thành Tầm tang.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑
(
Nguyễn Kỳ
)
•
Hương thôn tứ nguyệt - 鄉村四月
(
Ông Quyển
)
•
Mạch thượng tang - 陌上桑
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Quy điền - 歸田
(
Đào Sư Tích
)
•
Tây Hồ hoán ty - 西湖浣絲
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
Bình luận
0