Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 24
Bộ: trùng 虫 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: LIBUG (中戈月山土)
Unicode: U+8837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: fok3, keoi4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cù sưu 蠷螋: Tên một loại sâu sống ở nơi ẩm thấp, đầu và đuôi chẻ ra.

Từ ghép 1