Có 2 kết quả:
tàm • tằm
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tằm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tàm” 蠶.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tàm 蠶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠶.
phồn thể
Từ điển phổ thông
con tằm
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển phổ thông