Có 2 kết quả:
quắc sưu • quặc sưu
Từ điển phổ thông
1. thứ sâu ở nơi ẩm thấp, mình đen chân vàng chạy rất nhanh, sáu chân, đầu đuôi tẽ ra, thấy người đến gần thì phun dãi độc ra để bảo hộ mình
2. con khỉ cái
2. con khỉ cái
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Bình luận 0