Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huyết khí
1
/1
血氣
huyết khí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máu và hơi thở — Chỉ tính tình nóng nảy hung bạo.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dự Nhượng kiều chuỷ thủ hành - 豫讓橋匕首行
(
Nguyễn Du
)
•
Sinh ly biệt - 生離別
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0