Có 1 kết quả:

chúng
Âm Hán Việt: chúng
Tổng nét: 12
Bộ: huyết 血 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: HTOHO (竹廿人竹人)
Unicode: U+8846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung3

Tự hình 3

Dị thể 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chúng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhiều, đông

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng viết của chữ 眾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như眾 (bộ 目).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Chúng 眾.

Từ ghép 9